纺织
fǎng*zhī
-dệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
纺
Bộ: 纟 (sợi tơ)
7 nét
织
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 纺: Chữ này có bộ '纟' chỉ về sợi tơ, kết hợp với phần '方' chỉ cách thức, nghĩa là dệt sợi thành vải.
- 织: Chữ này cũng có bộ '纟' liên quan đến sợi, kết hợp với phần '只', chỉ hành động dệt vải.
→ 纺织 nghĩa là quá trình dệt vải từ sợi.
Từ ghép thông dụng
纺织品
/fǎngzhīpǐn/ - hàng dệt
纺织厂
/fǎngzhīchǎng/ - nhà máy dệt
纺织工
/fǎngzhīgōng/ - công nhân dệt