纵容
zòng*róng
-nuông chiềuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
纵
Bộ: 纟 (sợi tơ)
7 nét
容
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '纵' có bộ '纟' (sợi tơ) kết hợp với phần còn lại tạo nên ý nghĩa về sự liên kết, kết nối.
- Chữ '容' có bộ '宀' (mái nhà) kèm theo phần còn lại thể hiện sự chứa đựng, dung nạp.
→ Từ '纵容' có nghĩa là dung túng, cho phép một cách dễ dãi, không kiểm soát.
Từ ghép thông dụng
纵横
/zòng héng/ - tung hoành
纵火
/zòng huǒ/ - phóng hỏa
容貌
/róng mào/ - dung mạo