纱
shā
-sợiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
纱
Bộ: 纟 (sợi tơ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '纟' nghĩa là sợi tơ, liên quan đến vải vóc, vật liệu mềm mại.
- Phần bên phải là chữ '少' có nghĩa là ít, gợi ý về loại vải nhẹ, mỏng.
→ Tổng thể, '纱' có nghĩa là vải mỏng, nhẹ, thường dùng để chỉ các loại vải như lụa mỏng.
Từ ghép thông dụng
纱布
/shābù/ - băng gạc
窗纱
/chuāngshā/ - màn cửa sổ
纱线
/shāxiàn/ - sợi chỉ