纬度
wěi*dù
-vĩ độThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
纬
Bộ: 糸 (dây, sợi chỉ)
15 nét
度
Bộ: 广 (rộng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '纬' có bộ '糸' (sợi chỉ) thể hiện sự kết nối, liên kết như sợi chỉ liên kết các vùng địa lý.
- Chữ '度' có bộ '广' (rộng) và phần trên là chữ '廿', thể hiện sự đo lường khoảng cách, mức độ rộng lớn của một khu vực.
→ Chữ '纬度' thể hiện sự đo lường vị trí theo chiều ngang trên bản đồ, là vĩ độ.
Từ ghép thông dụng
纬度
/wěidù/ - vĩ độ
地理纬度
/dìlǐ wěidù/ - vĩ độ địa lý
纬线
/wěixiàn/ - đường vĩ tuyến