纪念碑
jì*niàn*bēi
-đài tưởng niệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
纪
Bộ: 纟 (sợi tơ)
6 nét
念
Bộ: 心 (trái tim)
8 nét
碑
Bộ: 石 (đá)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 纪: Kết hợp của bộ '纟' chỉ sợi tơ và chữ '己', nghĩa là sự ghi chép hay kỷ niệm.
- 念: Kết hợp của chữ '今' (nay) và '心' (trái tim), thể hiện ý tưởng hay suy nghĩ hiện tại.
- 碑: Kết hợp của bộ '石' chỉ đá và chữ '卑', thường dùng để chỉ bia mộ hay tấm bia kỷ niệm.
→ 纪念碑: Tấm bia kỷ niệm, thường được dựng lên để tưởng nhớ sự kiện hay người nào đó.
Từ ghép thông dụng
纪念
/jìniàn/ - kỷ niệm
碑文
/bēiwén/ - văn bia
石碑
/shíbēi/ - bia đá