约束
yuē*shù
-ràng buộcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
约
Bộ: 纟 (sợi, chỉ)
6 nét
束
Bộ: 木 (cây, gỗ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 约: Thành phần '纟' (sợi, chỉ) kết hợp với '勺' (cái muỗng) tạo thành ý nghĩa của sự buộc chặt, ràng buộc.
- 束: Thành phần '木' (cây, gỗ) kết hợp với '口' (miệng) thể hiện sự bó buộc, thường là bó lại bằng dây hoặc vật liệu tự nhiên.
→ 约束 có nghĩa là sự ràng buộc, áp đặt hoặc kiểm soát.
Từ ghép thông dụng
约会
/yuē huì/ - hẹn hò
约定
/yuē dìng/ - hẹn trước, thỏa thuận
限制
/xiàn zhì/ - hạn chế