约定
yuē*dìng
-sắp xếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
约
Bộ: 纟 (chỉ, dây)
6 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 约: Chữ '约' bao gồm bộ '纟' (chỉ, dây) biểu thị sự ràng buộc hay hẹn ước, và phần '勺' chỉ ý nghĩa về sự thu gọn, hẹn hò.
- 定: Chữ '定' bao gồm bộ '宀' (mái nhà) và phần '疋' (bộ phận của chân), thể hiện sự ổn định và chắc chắn như một căn nhà.
→ 约定 có nghĩa là hẹn ước, thỏa thuận. Nó thể hiện sự thống nhất ràng buộc giữa hai bên.
Từ ghép thông dụng
约会
/yuē huì/ - cuộc hẹn, hẹn hò
预约
/yù yuē/ - đặt trước, hẹn trước
规定
/guī dìng/ - quy định