红薯
hóng*shǔ
-khoai langThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
红
Bộ: 纟 (lụa)
6 nét
薯
Bộ: 艹 (cỏ)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "红" kết hợp từ bộ "纟" (lụa) và "工" (công), gợi nhớ đến hình ảnh của sợi lụa màu đỏ.
- "薯" có bộ "艹" (cỏ) trên đầu, chỉ loại thực vật, kết hợp với phần còn lại mô tả hình dáng của củ khoai.
→ "红薯" nghĩa là khoai lang, với "红" chỉ màu sắc thường thấy của khoai lang và "薯" chỉ loại củ.
Từ ghép thông dụng
红色
/hóng sè/ - màu đỏ
红酒
/hóng jiǔ/ - rượu vang đỏ
甘薯
/gān shǔ/ - khoai lang ngọt