红火
hóng*huo
-sôi độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
红
Bộ: 纟 (sợi tơ, chỉ)
6 nét
火
Bộ: 火 (lửa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 红: Kết hợp giữa bộ '纟' (sợi tơ, chỉ) và '工' (công việc) có nghĩa là màu đỏ, thường liên quan đến tơ lụa màu đỏ.
- 火: Ký tự này tượng trưng cho hình dạng của ngọn lửa, với các nét như đang bùng cháy.
→ 红火: Nghĩa là thịnh vượng, phát đạt, có thể hình dung như màu đỏ (thịnh vượng) và lửa (bùng cháy, phát triển).
Từ ghép thông dụng
红色
/hóng sè/ - màu đỏ
红旗
/hóng qí/ - cờ đỏ
火灾
/huǒ zāi/ - hỏa hoạn