XieHanzi Logo

纠缠

jiū*chán
-rối rắm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi tơ nhỏ)

5 nét

Bộ: (sợi tơ nhỏ)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '纠' có bộ '纟' (sợi tơ nhỏ) chỉ liên quan đến dây, kết hợp với '丩' (kết nối, gắn kết) tạo ra ý nghĩa liên quan đến việc buộc chặt.
  • '缠' cũng có bộ '纟' (sợi tơ nhỏ), kết hợp với '辶' (bước đi) và âm thanh '旃' chỉ ra ý nghĩa của sự quấn quanh, bao bọc.

Kết hợp cả hai, '纠缠' mang ý nghĩa vướng víu, ràng buộc, quấn quýt không rời.

Từ ghép thông dụng

纠缠不休

/jiū chán bù xiū/ - vướng víu không dứt

纠缠不清

/jiū chán bù qīng/ - rối rắm, không rõ ràng

纠缠不清

/jiū chán bù qīng/ - bị ràng buộc không rõ