繁荣
fán*róng
-phồn vinhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
繁
Bộ: 糸 (chỉ, tơ)
17 nét
荣
Bộ: 艹 (cỏ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '繁' gồm bộ '糸' (chỉ, tơ) biểu thị sự phức tạp và phần còn lại thể hiện ý nghĩa sự phát triển nhiều.
- Chữ '荣' gồm bộ '艹' (cỏ) biểu thị sự phát triển, tăng trưởng và phần còn lại thể hiện sự phồn thịnh.
→ Kết hợp lại, '繁荣' mang ý nghĩa sự phát triển và thịnh vượng.
Từ ghép thông dụng
繁荣昌盛
/fánróng chāngshèng/ - phồn vinh thịnh vượng
经济繁荣
/jīngjì fánróng/ - kinh tế phát triển
繁荣发展
/fánróng fāzhǎn/ - phát triển phồn vinh