繁体字
fán*tǐ*zì
-chữ Hán truyền thốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
繁
Bộ: 糸 (sợi tơ)
17 nét
体
Bộ: 人 (người)
7 nét
字
Bộ: 子 (con)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '繁' bao gồm bộ '糸' (sợi tơ) và các phần khác thể hiện sự phức tạp trong kết cấu.
- Chữ '体' bao gồm bộ '人' (người) và bộ '本', thể hiện thân thể hoặc hình thể.
- Chữ '字' bao gồm bộ '子' (con) và bộ '宀' (mái nhà), thể hiện sự sinh ra dưới mái nhà, hàm ý về chữ viết.
→ Từ '繁体字' ám chỉ các ký tự phức tạp trong hệ thống chữ Hán truyền thống.
Từ ghép thông dụng
繁荣
/fánróng/ - phồn vinh
身体
/shēntǐ/ - cơ thể
字母
/zìmǔ/ - chữ cái