絮叨
xù*dao
-nói dài dòngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
絮
Bộ: 糸 (sợi tơ)
12 nét
叨
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 絮: Ký tự này có bộ 糸 (sợi tơ) biểu thị các thứ liên quan đến vải, sợi, hoặc sự kết nối.
- 叨: Ký tự này có bộ 口 (miệng), thường liên quan đến việc nói hoặc âm thanh.
→ 絮叨: Từ này có nghĩa là nói nhiều, nói dai, nói không dứt.
Từ ghép thông dụng
唠唠絮叨
/láo láo xù dāo/ - nói nhiều, lải nhải
絮语
/xù yǔ/ - nói chuyện dài dòng
絮絮
/xù xù/ - nói dài dòng, lải nhải