紧缩
jǐn*suō
-thắt chặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
紧
Bộ: 糸 (sợi tơ nhỏ)
11 nét
缩
Bộ: 糸 (sợi tơ nhỏ)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 紧: Bao gồm bộ 糸 (sợi tơ nhỏ) chỉ sự liên kết chặt chẽ và bộ 言 (lời nói) thể hiện sự chú ý, cẩn thận.
- 缩: Bao gồm bộ 糸 (sợi tơ nhỏ) kết hợp với các thành phần khác để thể hiện sự co lại, rút gọn.
→ 紧缩 mang ý nghĩa thắt chặt hoặc co lại.
Từ ghép thông dụng
紧急
/jǐn jí/ - khẩn cấp
紧张
/jǐn zhāng/ - căng thẳng
缩小
/suō xiǎo/ - thu nhỏ