紧密
jǐn*mì
-khăng khítThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
紧
Bộ: 糸 (sợi tơ)
10 nét
密
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 紧: Chữ này bao gồm bộ '糸' (sợi tơ) và phần '堇' (có nghĩa là căng thẳng hoặc chặt). Sợi tơ khi được kéo căng thì rất chặt, vì vậy chữ này biểu thị sự chặt chẽ.
- 密: Chữ này bao gồm bộ '宀' (mái nhà) và phần '必', thể hiện một ý tưởng về sự kín đáo, không gian được bao bọc kín.
→ 紧密: Kết hợp lại, '紧密' có nghĩa là chặt chẽ, gắn bó hoặc mật thiết.
Từ ghép thông dụng
紧密
/jǐnmì/ - chặt chẽ, mật thiết
紧张
/jǐnzhāng/ - căng thẳng
密切
/mìqiè/ - mật thiết