XieHanzi Logo

紧凑

jǐn*còu
-gọn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi, dây)

15 nét

Bộ: (băng)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '紧' bao gồm bộ '糸' (sợi, dây) và phần âm thanh '吉'. Điều này gợi ý về việc kéo căng dây, tượng trưng cho sự chặt chẽ.
  • Chữ '凑' kết hợp bộ '冫' (băng) và phần âm thanh '奏'. Đây là hình ảnh của việc tụ hợp, thu gom thành một khối chặt.
  • Cả hai chữ đều mang ý nghĩa của sự kết hợp, gắn kết một cách chặt chẽ và hiệu quả.

紧凑 có nghĩa là chặt chẽ và hiệu quả.

Từ ghép thông dụng

紧急

/jǐn jí/ - khẩn cấp

紧张

/jǐn zhāng/ - căng thẳng

凑合

/còu hé/ - tạm bợ, chắp vá