XieHanzi Logo

索赔

suǒ*péi
-yêu cầu bồi thường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi tơ)

10 nét

Bộ: (vỏ sò)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 索 có nghĩa là tìm kiếm hoặc yêu cầu, gồm bộ '糸' (sợi tơ) biểu thị sự kết nối hoặc dây buộc, kết hợp với phần bên trên giống chữ '十' (mười) và '小' (nhỏ), có thể gợi ý về nhiều sợi dây nhỏ kết lại.
  • 赔 có nghĩa là bồi thường, gồm bộ '贝' (vỏ sò) biểu thị tiền bạc hoặc của cải, kết hợp với phần bên trái '旡' (mất mát), gợi ý việc bồi thường liên quan đến tiền bạc sau khi có mất mát.

索赔 có nghĩa là yêu cầu bồi thường.

Từ ghép thông dụng

索引

/suǒyǐn/ - mục lục

赔偿

/péicháng/ - đền bù

追索

/zhuīsuǒ/ - truy thu