素养
sù*yǎng
-trình độ học vấnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
素
Bộ: 糸 (tơ)
10 nét
养
Bộ: ⺶ (dê)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 素: Phía trên là '糸' nghĩa là tơ, phía dưới là '白' nghĩa là màu trắng, gợi ý đến sự đơn giản và tinh khiết.
- 养: Phía trên là '⺶' nghĩa là dê, phía dưới là '攵' biểu thị hành động nuôi dưỡng.
→ 素养: Sự nuôi dưỡng và phát triển các phẩm chất đơn giản và tinh khiết.
Từ ghép thông dụng
素质
/sùzhì/ - phẩm chất
培养
/péiyǎng/ - bồi dưỡng
修养
/xiūyǎng/ - tu dưỡng