XieHanzi Logo

素不相识

sù bù xiāng shí
-hoàn toàn xa lạ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi tơ nhỏ)

10 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (lời nói)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 素: gồm radical 糸 (sợi tơ nhỏ) và các bộ phận khác, gợi ý đến sự đơn giản, thuần khiết.
  • 不: đơn giản là một nét ngang lớn (一) với một nét chấm, biểu thị sự phủ định.
  • 相: kết hợp giữa 目 (mắt) và 木 (cây), gợi ý đến việc nhìn thấy, quan sát.
  • 识: có radical 讠 (lời nói) chỉ sự liên quan đến ngôn ngữ, kết hợp với các nét khác để biểu thị sự nhận biết.

素不相识 có nghĩa là những người không quen biết nhau, chưa từng gặp gỡ.

Từ ghép thông dụng

素食

/sù shí/ - ăn chay

不行

/bù xíng/ - không được

相信

/xiāng xìn/ - tin tưởng

认识

/rèn shí/ - nhận biết, quen biết