XieHanzi Logo

紊乱

wěn*luàn
-hỗn loạn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi tơ)

11 nét

Bộ: (cái móc, chấm)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '紊' có bộ 糸 (sợi tơ) thể hiện sự phức tạp, rối rắm.
  • Chữ '乱' có bộ 乙 (cái móc) tượng trưng cho sự uốn éo, thiếu trật tự.

'紊乱' có nghĩa là sự hỗn loạn, không có trật tự.

Từ ghép thông dụng

紊乱

/wěnluàn/ - hỗn loạn

紊流

/wěnliú/ - dòng chảy hỗn loạn

紊动

/wěndòng/ - chuyển động hỗn loạn