糟蹋
zāo*tà
-phá hoạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
糟
Bộ: 米 (gạo)
17 nét
蹋
Bộ: 足 (chân)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '糟' có bộ '米' (gạo), thể hiện sự liên quan đến các sản phẩm từ gạo như bã rượu.
- Chữ '蹋' có bộ '足' (chân), thể hiện hành động giẫm đạp lên.
→ Sự hủy hoại, giẫm đạp lên một thứ gì đó, làm mất giá trị của nó.
Từ ghép thông dụng
糟蹋
/zāotà/ - làm hư hỏng, phá hủy
糟糕
/zāogāo/ - tồi tệ, rắc rối
糟粕
/zāopò/ - phần cặn bã, không có giá trị