XieHanzi Logo

糖尿病

táng*niào*bìng
-bệnh tiểu đường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gạo)

16 nét

尿

Bộ: (xác chết)

7 nét

Bộ: (bệnh tật)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 糖: Thành phần chính là '米' (gạo), cho thấy liên quan đến đường, ngọt từ gạo.
  • 尿: Thành phần '尸' cho thấy hành động liên quan đến cơ thể, trong trường hợp này là nước tiểu.
  • 病: Bao gồm '疒', thể hiện ý nghĩa bệnh tật, liên quan đến sức khỏe.

糖尿病: kết hợp của đường, nước tiểu và bệnh tật, chỉ bệnh tiểu đường.

Từ ghép thông dụng

糖果

/tángguǒ/ - kẹo

尿液

/niàoyè/ - nước tiểu

病人

/bìngrén/ - bệnh nhân