糊
hú
-dánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
糊
Bộ: 米 (gạo, cơm)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '米' (mễ) có nghĩa là gạo, thường liên quan đến thực phẩm.
- Bên phải là '胡' (hú), thường có ý nghĩa là họ Hồ hoặc để chỉ mơ hồ, không rõ ràng.
→ Tổng thể, '糊' thường liên quan đến thực phẩm dính, bám hoặc mơ hồ như cháo.
Từ ghép thông dụng
糊涂
/hútu/ - mơ hồ, lộn xộn
糊口
/húkǒu/ - kiếm sống
浆糊
/jiānghú/ - hồ dán