精通
jīng*tōng
-thành thạoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
精
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
通
Bộ: 辶 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 精: Ký tự này có bộ '米' (gạo) phía trên, có nghĩa là cái gì đó tinh túy, tinh chất như gạo đã được tinh chế.
- 通: Ký tự này có bộ '辶' (di chuyển, đi lại) nghĩa là thông qua, đi lại tự do.
→ 精通: có nghĩa là thành thạo, nắm vững một cách toàn diện.
Từ ghép thông dụng
精通
/jīngtōng/ - thành thạo
精细
/jīngxì/ - tinh tế, chi tiết
交通
/jiāotōng/ - giao thông