XieHanzi Logo

精英

jīng*yīng
-nhân tài xuất sắc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gạo)

14 nét

Bộ: (cỏ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '精' gồm bộ '米' (gạo) và bộ '青' (xanh), thể hiện sự tinh túy, tinh hoa từ hạt gạo.
  • Chữ '英' có bộ '艹' (cỏ) và bộ '央' (ở giữa), thể hiện sự xuất sắc, nổi bật như cỏ mọc giữa cánh đồng.

Tổng thể, '精英' mang ý nghĩa về những người xuất sắc, tinh hoa, nổi bật trong một lĩnh vực nào đó.

Từ ghép thông dụng

精英

/jīng yīng/ - tinh hoa, người xuất sắc

精力

/jīng lì/ - năng lượng, sức lực

英俊

/yīng jùn/ - tuấn tú, đẹp trai