精神病
jīng*shén*bìng
-bệnh tâm thầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
精
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
神
Bộ: 礻 (thần)
9 nét
病
Bộ: 疒 (bệnh)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 精: Kết hợp giữa '米' (gạo) và '青' (xanh), biểu thị sự tinh túy, tinh khiết.
- 神: Kết hợp giữa '礻' (thần) và '申' (trình bày), biểu thị sự thần thánh, linh thiêng.
- 病: Kết hợp giữa '疒' (bệnh) và '丙' (thứ ba), biểu thị tình trạng ốm đau, bệnh tật.
→ Kết hợp các ý tưởng về tinh thần và sức khỏe, '精神病' biểu thị một loại bệnh liên quan đến tinh thần.
Từ ghép thông dụng
精神
/jīngshén/ - tinh thần
精神病
/jīngshénbìng/ - bệnh tâm thần
病人
/bìngrén/ - bệnh nhân