精炼
jīng*liàn
-tinh luyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
精
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
炼
Bộ: 火 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 精 có bộ gạo (米) biểu thị sự tinh tế, tinh khiết, thường liên quan đến sự chọn lọc hoặc làm cho tốt hơn.
- Chữ 炼 có bộ lửa (火) chỉ quá trình nung nấu, thanh lọc hoặc tinh chế để làm cho vật chất trở nên tinh khiết hơn.
→ 精炼 mang ý nghĩa tinh chế, làm cho một thứ trở nên tốt hơn, tinh khiết hơn.
Từ ghép thông dụng
精炼
/jīngliàn/ - tinh chế
精确
/jīngquè/ - chính xác
精华
/jīnghuá/ - tinh hoa