精密
jīng*mì
-chính xácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
精
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
密
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 精: Kết hợp giữa '米' (gạo) và '青' (màu xanh). '精' có nghĩa là tinh túy, tinh khiết, thường dùng để chỉ sự tinh tế hoặc tinh luyện.
- 密: Kết hợp giữa '宀' (mái nhà) và '必' (nhất định). '密' có nghĩa là bí mật, kín đáo, hoặc dày đặc.
→ 精密: Kết hợp của tinh túy và bí mật, chỉ sự chính xác, tỉ mỉ.
Từ ghép thông dụng
精密
/jīngmì/ - chính xác, tỉ mỉ
精力
/jīnglì/ - năng lượng, sức lực
秘密
/mìmì/ - bí mật