精
jīng
-thông minhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
精
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '米' (gạo) biểu thị cho sự nguyên chất, tinh túy, liên quan đến hạt, nông nghiệp.
- Phần '青' (xanh) có nghĩa là trong sáng, tinh khiết.
→ Tổng thể, '精' thể hiện ý nghĩa của sự tinh khiết, tinh túy, thường dùng để chỉ sự tinh nhuệ, sắc sảo.
Từ ghép thông dụng
精神
/jīngshén/ - tinh thần
精力
/jīnglì/ - năng lượng, sức lực
精密
/jīngmì/ - chính xác, tinh vi