XieHanzi Logo

粗鲁

cū*lǔ
-thô lỗ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gạo)

11 nét

Bộ: ()

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '粗' có bộ '米' chỉ ý nghĩa liên quan đến hạt, gạo, ám chỉ sự thô ráp, không mài giũa.
  • Chữ '鲁' có bộ '鱼', gợi đến hình ảnh cá, và phần còn lại gợi ý về đặc tính thô sơ hay cục mịch của người nơi đây.

Từ '粗鲁' chỉ sự thô bạo, không lịch sự, và thiếu tinh tế.

Từ ghép thông dụng

粗心

/cū xīn/ - bất cẩn

粗暴

/cū bào/ - hung bạo, thô lỗ

粗糙

/cū cāo/ - thô ráp