粗糙
cū*cāo
-thô rápThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
粗
Bộ: 米 (gạo)
11 nét
糙
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '粗' gồm bộ '米' có nghĩa là gạo và phần bên phải là '且', tượng trưng cho ý nghĩa thô sơ, chưa được xử lý kỹ.
- Chữ '糙' cũng có bộ '米', thể hiện ý nghĩa liên quan đến gạo, và phần bên phải là '造', ám chỉ việc chế tạo thô, chưa tinh tế.
→ Cả hai chữ đều nhấn mạnh vào sự thô sơ, không tinh xảo, liên quan đến gạo hoặc ngũ cốc.
Từ ghép thông dụng
粗心
/cū xīn/ - cẩu thả, không cẩn thận
粗暴
/cū bào/ - thô bạo
粗糙
/cū cāo/ - thô ráp, không mịn