粗心大意
cū*xīn*dà*yì
-cẩu thảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
粗
Bộ: 米 (gạo)
11 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
大
Bộ: 大 (lớn)
3 nét
意
Bộ: 心 (tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '粗' có phần bộ '米' chỉ ý nghĩa liên quan đến gạo, thô.
- Chữ '心' là hình ảnh trái tim, chỉ ý nghĩa về tư tưởng, tình cảm.
- Chữ '大' thể hiện hình dáng một người đứng dang tay, ý nghĩa là to lớn.
- Chữ '意' có bộ '心' và phần '音' (âm thanh), chỉ ý nghĩa về suy nghĩ, ý kiến.
→ Cụm từ '粗心大意' có nghĩa là bất cẩn, không chú ý, làm việc một cách sơ sài.
Từ ghép thông dụng
粗糙
/cū cāo/ - thô ráp
心情
/xīn qíng/ - tâm trạng
大象
/dà xiàng/ - con voi
意见
/yì jiàn/ - ý kiến