粉丝
fěn*sī
-miến làm từ tinh bột đậuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
粉
Bộ: 米 (gạo)
10 nét
丝
Bộ: 糸 (tơ)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 粉: Chữ này có bộ '米' (gạo), kết hợp với phần bên phải biểu thị sự nghiền nát, tạo ra bột.
- 丝: Chữ này có bộ '糸' (tơ), hình tượng sợi tơ được kéo dài.
→ 粉丝: Nghĩa là 'người hâm mộ' hoặc 'miến', thể hiện sự kết nối giữa các hạt nhỏ (粉) và sợi dài (丝).
Từ ghép thông dụng
粉丝
/fěn sī/ - người hâm mộ, miến
粉色
/fěn sè/ - màu hồng
丝绸
/sī chóu/ - lụa