XieHanzi Logo

类别

lèi*bié
-phân loại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gạo)

9 nét

Bộ: (dao)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '类' gồm có '米' (gạo) và '大' (to lớn), gợi nhớ đến sự phân loại các loại gạo khác nhau.
  • Chữ '别' gồm có '刂' (dao) và '另' (thêm), hàm ý về sự phân biệt hoặc cắt tách một cách rõ ràng.

Tổng thể, '类别' có nghĩa là sự phân loại, nhóm hoặc thể loại.

Từ ghép thông dụng

种类

/zhǒnglèi/ - loại, chủng loại

类别

/lèibié/ - thể loại

分类

/fēnlèi/ - phân loại