簇拥
cù*yōng
-đám đông xung quanhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
簇
Bộ: 竹 (tre)
19 nét
拥
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 簇: Phần trên là bộ '竹' (tre), phần dưới là '族' chỉ nhóm người, ý nghĩa tổng thể là một nhóm được tập hợp lại, như sự kết hợp của các nhánh tre.
- 拥: Bộ '扌' (tay) kết hợp với '雍', chỉ hành động dùng tay để ôm giữ hoặc bảo vệ, thể hiện sự bao quanh hoặc ôm trọn.
→ 簇拥 nghĩa là tập hợp lại thành nhóm và ôm lấy, thường chỉ việc vây quanh hoặc bao quanh ai đó.
Từ ghép thông dụng
簇拥
/cù yōng/ - vây quanh
簇新
/cù xīn/ - mới tinh
拥抱
/yōng bào/ - ôm