管道
guǎn*dào
-đường ốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
管
Bộ: 竹 (tre)
14 nét
道
Bộ: 辶 (bước đi)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 管 bao gồm bộ '竹' chỉ tre, kết hợp với phần bên trái là '官' chỉ viên chức, cho thấy ý nghĩa quản lý, điều hành như các ống tre được sử dụng trong quản lý.
- 道 bao gồm bộ '辶' chỉ bước đi, kết hợp với '首' chỉ đầu, tượng trưng cho con đường hoặc phương hướng, như việc chỉ đường.
→ 管道 có thể hiểu là ống dẫn hoặc kênh dẫn, ám chỉ con đường hay phương thức để truyền tải hoặc quản lý.
Từ ghép thông dụng
管理
/guǎnlǐ/ - quản lý
管子
/guǎnzi/ - ống
道理
/dàolǐ/ - đạo lý, lý lẽ