XieHanzi Logo

管教

guǎn*jiào
-kiểm soát và dạy dỗ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre)

14 nét

Bộ: (đánh)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '管' có bộ '竹' (tre) bên trên, gợi nhớ đến các vật dụng làm từ tre như ống sáo hoặc ống quản lý.
  • Chữ '教' có bộ '攵' (đánh) và bộ '子' (đứa trẻ), thể hiện hành động dạy dỗ, hướng dẫn trẻ em.

Tổng thể, '管教' có nghĩa là quản lý và giáo dục.

Từ ghép thông dụng

管理

/guǎnlǐ/ - quản lý

教室

/jiàoshì/ - phòng học

教导

/jiàodǎo/ - giáo dục, hướng dẫn