管子
guǎn*zi
-ốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
管
Bộ: 竹 (tre)
14 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 管 bao gồm bộ radical 竹 (tre) bên trên, chỉ vật làm từ tre, và phần 官 bên dưới có nghĩa là 'quan', nhấn mạnh rằng ống hay quản thường được sử dụng trong bối cảnh chính quyền hoặc tổ chức.
- Chữ 子 là hình ảnh một đứa trẻ hoặc một người con, thường dùng để chỉ sự kế thừa hoặc đối tượng nhỏ bé.
→ Kết hợp lại, 管子 thường chỉ một ống hoặc quản, thứ gì đó rỗng bên trong, như một ống tre, nhưng trong ngữ cảnh rộng hơn, có thể dùng để ám chỉ các đối tượng hoặc khái niệm liên quan đến quản lý hay điều hành.
Từ ghép thông dụng
水管
/shuǐguǎn/ - ống nước
管理
/guǎnlǐ/ - quản lý
管子工
/guǎnzǐgōng/ - thợ ống nước