XieHanzi Logo

算账

suàn*zhàng
-tính toán

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre)

14 nét

Bộ: (vỏ sò)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 算: Chữ này có bộ '竹' (tre), thể hiện việc tính toán thường được làm trên các công cụ như bàn tính bằng tre, phần còn lại là '目' và '廾', kết hợp để biểu thị việc tính toán.
  • 账: Chữ này có bộ '贝' (vỏ sò), biểu thị liên quan đến tiền bạc, phần còn lại là '长', thể hiện công việc liên quan đến việc ghi chép, quản lý tài chính.

算账: Từ này có nghĩa là tính toán sổ sách, thường liên quan đến việc quản lý tài chính.

Từ ghép thông dụng

结算

/jiésuàn/ - quyết toán

算命

/suànmìng/ - xem bói

账单

/zhàngdān/ - hóa đơn