算数
suàn*shù
-tính toánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
算
Bộ: 竹 (tre)
14 nét
数
Bộ: 攵 (đánh, hành động)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 算: Ký tự này bao gồm bộ '竹' (tre) ở trên và phần '目' và '廾' bên dưới. '竹' biểu trưng cho sự tính toán, vì ngày xưa người ta dùng que tre để tính toán.
- 数: Ký tự này có bộ '攵' biểu thị hành động hoặc động tác, kết hợp với '娄' (một phần của ký tự) để chỉ việc đếm số hoặc tính toán.
→ 算数: Ý nghĩa tổng thể là tính toán và số học.
Từ ghép thông dụng
计算
/jì suàn/ - tính toán
算了
/suàn le/ - thôi, bỏ qua
数学
/shù xué/ - toán học