简历
jiǎn*lì
-sơ yếu lý lịchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
简
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
历
Bộ: 厂 (vách đá)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '简' có bộ '竹' biểu thị ý nghĩa liên quan đến tre, thường liên quan đến sự đơn giản hoặc ngắn gọn.
- Chữ '历' có bộ '厂' biểu thị ý nghĩa liên quan đến vách đá, thường liên quan đến trải nghiệm hoặc quá trình.
→ Từ '简历' mang ý nghĩa về một bản tóm tắt ngắn gọn về quá trình và trải nghiệm cá nhân.
Từ ghép thông dụng
简历
/jiǎnlì/ - sơ yếu lý lịch
简单
/jiǎndān/ - đơn giản
经历
/jīnglì/ - kinh nghiệm