简体字
jiǎn*tǐ*zì
-chữ giản thểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
简
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
体
Bộ: 人 (người)
7 nét
字
Bộ: 子 (đứa trẻ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 简: Chữ này có bộ '竹' nghĩa là tre, thể hiện cách ghi chép cổ điển trên thẻ tre.
- 体: Chữ này có bộ '人' chỉ người, liên quan đến cơ thể con người.
- 字: Chữ này có bộ '子', nghĩa là đứa trẻ, kết hợp với phần trên (宀) chỉ mái nhà, biểu thị việc trẻ học chữ dưới mái nhà.
→ 简体字 là các chữ viết đơn giản hóa, thường dễ viết và dễ nhớ hơn so với chữ truyền thống.
Từ ghép thông dụng
简化
/jiǎnhuà/ - đơn giản hóa
身体
/shēntǐ/ - cơ thể
字母
/zìmǔ/ - chữ cái