签名
qiān*míng
-chữ kýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
签
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
名
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Ký tự '签' gồm có bộ '竹' chỉ sự liên quan đến tre, thường gợi ý về các vật dụng làm từ tre như thẻ hoặc phiếu. Phần còn lại là '佥' chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến việc tập trung hoặc thu thập.
- Ký tự '名' bao gồm bộ '口' và phần '夕', chỉ về việc dùng miệng để gọi tên, liên quan đến tên tuổi và danh tiếng.
→ Ký tự '签名' biểu thị hành động ký tên, thường là việc xác nhận danh tính hoặc sự đồng ý.
Từ ghép thông dụng
签名
/qiānmíng/ - ký tên
标签
/biāoqiān/ - nhãn dán
签证
/qiānzhèng/ - thị thực