XieHanzi Logo

筹集

chóu*jí
-gây quỹ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre)

13 nét

Bộ: (chim ngắn đuôi)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '筹' có bộ '⺮' (tre) chỉ vật liệu được sử dụng làm thẻ hoặc đếm, kết hợp với phần '寿' để chỉ ý nghĩa của việc ghi chép hoặc đếm số lượng.
  • Chữ '集' có bộ '隹' (chim ngắn đuôi) chỉ âm và ý, kết hợp với phần '木' để chỉ hành động tụ tập hoặc tích lũy.

Từ '筹集' có nghĩa là huy động hoặc gom góp lại, thường dùng trong việc huy động vốn hoặc tài nguyên.

Từ ghép thông dụng

筹备

/chóubèi/ - chuẩn bị

筹款

/chóukuǎn/ - gây quỹ

募集

/mùjí/ - tập hợp, huy động