筹措
chóu*cuò
-gây quỹThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
筹
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
措
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '筹' có bộ '竹' chỉ tre, liên quan đến các vật dụng như que tre dùng để tính toán.
- Chữ '措' có bộ '扌', biểu thị hành động liên quan đến tay, như đặt, sắp xếp.
→ Chữ '筹措' có nghĩa là chuẩn bị, sắp xếp tài chính hoặc vật liệu cần thiết.
Từ ghép thông dụng
筹备
/chóubèi/ - chuẩn bị
运筹
/yùnchóu/ - kế hoạch
措辞
/cuòcí/ - lời nói, cách diễn đạt