筹备
chóu*bèi
-chuẩn bịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
筹
Bộ: ⺮ (tre)
13 nét
备
Bộ: 夂 (đi theo sau)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '筹' bao gồm bộ '⺮' (tre) thể hiện sự liên quan đến các vật dụng đếm, đo lường bằng tre và phần '寿' (thọ) chỉ sự tồn tại lâu dài.
- Chữ '备' bao gồm bộ '夂' (đi theo sau) và phần '田' (ruộng) thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng, sẵn sàng.
→ Kết hợp hai chữ này lại để chỉ sự chuẩn bị, sắp xếp kỹ càng cho một mục đích cụ thể.
Từ ghép thông dụng
筹备
/chóubèi/ - chuẩn bị, sắp xếp
准备
/zhǔnbèi/ - chuẩn bị
备忘录
/bèiwànglù/ - ghi chú, biên bản ghi nhớ