XieHanzi Logo

筹划

chóu*huà
-lên kế hoạch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre)

13 nét

Bộ: (dao)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '筹' có bộ '竹' ý chỉ liên quan đến tre, và phần bên dưới là chữ '寿' có nghĩa là lâu dài, thể hiện ý nghĩa sự chuẩn bị kỹ lưỡng, lâu dài.
  • Chữ '划' gồm bộ '刂' (dao) thể hiện sự cắt, cùng với phần trên là '画' có nghĩa là vẽ, chỉ sự vạch ra, lập kế hoạch.

Từ '筹划' có nghĩa là lập kế hoạch, chuẩn bị kỹ lưỡng cho một việc gì đó.

Từ ghép thông dụng

计划

/jìhuà/ - kế hoạch

安排

/ānpái/ - sắp xếp

组织

/zǔzhī/ - tổ chức