筹
chóu
-chuẩn bịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
筹
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '竹' (tre) chỉ ý nghĩa liên quan đến vật dụng làm từ tre như thẻ đếm.
- Phần còn lại '寿' chỉ âm đọc và có thể liên quan đến ý nghĩa về sự lâu dài, bền vững.
→ Ý nghĩa tổng quát là đếm, tính toán hoặc lên kế hoạch, thường liên quan đến vật dụng làm từ tre.
Từ ghép thông dụng
筹划
/chóuhuà/ - lên kế hoạch
筹备
/chóubèi/ - chuẩn bị
筹码
/chóumǎ/ - thẻ đếm, con bài