XieHanzi Logo

答辩

dá*biàn
-biện hộ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre)

12 nét

Bộ: (cay đắng)

19 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '答' có bộ '竹' (tre) và phần '合' (hợp lại), gợi ý về việc trả lời, đáp ứng một điều gì đó.
  • Chữ '辩' có bộ '辛' (cay đắng) và phần '言' (lời nói), thể hiện việc tranh luận, biện luận bằng lời.

Chữ '答辩' nghĩa là trả lời hoặc biện luận, thường dùng trong bối cảnh học thuật hay pháp lý.

Từ ghép thông dụng

辩论

/biànlùn/ - tranh luận

答复

/dáfù/ - phản hồi

答应

/dāying/ - đồng ý, chấp nhận