答案
dá'àn
-câu trả lờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
答
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
案
Bộ: 木 (cây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '答' gồm bộ '竹' (tre) và '合' (hoà hợp). Bộ tre chỉ ý nghĩa liên quan đến việc làm ra sản phẩm từ tre, như làm giấy để viết câu trả lời.
- Chữ '案' gồm bộ '木' (cây) và '安' (an). Bộ cây chỉ ý nghĩa liên quan đến đồ vật, như bàn làm việc, nơi để viết ý tưởng hoặc kế hoạch.
→ Kết hợp lại, '答案' thể hiện ý nghĩa của một câu trả lời hoặc giải pháp được viết ra, thường liên quan đến việc suy nghĩ và lên kế hoạch.
Từ ghép thông dụng
答案
/dá'àn/ - đáp án, câu trả lời
回答
/huídá/ - trả lời
解答
/jiědá/ - giải đáp